I. Từ 16/04 đến 24/04/2018:
- Kiểm tra theo thời khóa biểu các môn: Thể dục, Âm nhạc, Mỹ thuật, Tin học
- Kiểm tra theo lịch chung môn Công nghệ: tiết 2 sáng thứ hai, ngày 16/04/2018.
II. Từ 18/04 đến 24/04/2018: kiểm tra các môn còn lại theo lịch chung như sau:
NGÀY KIỂM TRA
|
BUỔI
|
KHỐI
|
MÔN
|
THỜI GIAN LÀM BÀI
|
GIỜ BẮT ĐẦU LÀM BÀI
|
GIỜ RA VỀ
|
18/4/2018
(Thứ tư)
|
SÁNG
|
6
|
VĂN
|
90 phút
|
7g30
|
10g30
|
LÝ
|
45 phút
|
9g45
|
9
|
VĂN
|
90 phút
|
7g30
|
LÝ
|
45 phút
|
9g45
|
CHIỀU
|
7
|
VĂN
|
90 phút
|
13g00
|
16g00
|
LÝ
|
45 phút
|
15g15
|
8
|
VĂN
|
90 phút
|
13g00
|
LÝ
|
45 phút
|
15g15
|
19/4/2018
(Thứ năm)
|
SÁNG
|
6
|
GDCD
|
45 phút
|
7g30
|
9g45
|
ĐỊA
|
45 phút
|
9g00
|
9
|
GDCD
|
45 phút
|
7g30
|
ĐỊA
|
45 phút
|
9g00
|
CHIỀU
|
7
|
GDCD
|
45 phút
|
13g00
|
15g15
|
ĐỊA
|
45 phút
|
14g30
|
8
|
GDCD
|
45 phút
|
13g00
|
ĐỊA
|
45 phút
|
14g30
|
20/4/2018
(Thứ sáu)
|
SÁNG
|
6
|
TOÁN
|
90 phút
|
7g30
|
10g30
|
SỬ
|
45 phút
|
9g45
|
9
|
TOÁN
|
90 phút
|
7g30
|
SỬ
|
45 phút
|
9g45
|
CHIỀU
|
7
|
TOÁN
|
90 phút
|
13g00
|
16g00
|
SỬ
|
45 phút
|
15g15
|
8
|
TOÁN
|
90 phút
|
13g00
|
SỬ
|
45 phút
|
15g15
|
23/4/2018
(Thứ hai)
|
SÁNG
|
6
|
ANH
|
60 phút
|
7g30
|
10g00
|
SINH
|
45 phút
|
9g15
|
9
|
ANH
|
60 phút
|
7g30
|
SINH
|
45 phút
|
9g15
|
CHIỀU
|
7
|
ANH
|
60 phút
|
13g00
|
15g30
|
SINH
|
45 phút
|
14g45
|
8
|
ANH
|
60 phút
|
13g00
|
SINH
|
45 phút
|
14g45
|
24/4/2018
(Thứ ba)
|
SÁNG
|
8,9
|
HÓA
|
45 phút
|
7g30
|
8g15
|
6,7,8,9
|
TCTA
|
60 phút
|
9g00
|
10g00
|